000 | 00531nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a001 _bH407B |
||
100 | _aHoàng Bắc | ||
245 |
_a500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại _cHoàng Bắc |
||
260 |
_aTP Hồ Chí Minh _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a504tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐề cập đến những điều cấm kỵ đối với trẻ thơ, phụ nữ, thanh niên, người già. Trình bày những điều cấm kỵ về ăn uống và mọi nhà. | ||
653 | _aTri thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11182 _d11182 |