000 | 00454nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a633.8 _bK600th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật / _cTrung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị . |
||
260 |
_aQuảng Trị: _bSở nông nghiệp, _c[Knxb]. |
||
300 |
_a36 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây công nghiệp - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11179 _d11179 |