000 | 00551nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11174 _d11174 |
||
082 |
_a915.97 _bK600qu |
||
100 | _aNguyễn Quang Mỹ | ||
245 |
_aKỳ quan hang động Việt Nam _cNguyễn Quang Mỹ; Dr Haward Limbrert chủ biên, Vũ Văn Phái,... |
||
260 |
_aH. _bTrung tâm bản đồ & tranh ảnh giáo dục _c2001 |
||
300 |
_a250 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aKỳ quan thiên nhiên | ||
653 | _aHang động | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |