000 | 00448nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.7 _bL250M |
||
100 | _aLê Mậu Thảo | ||
245 |
_aNâng cao toán 5: Tóm tắt giáo khoa, toán nâng cao, toán trắc nghiệm _cLê Mậu Thảo, Lê Mậu Thống |
||
260 |
_aThanh Hóa _bNxb Thanh Hóa _c2006 |
||
300 |
_a160 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11160 _d11160 |