000 | 00483nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11159 _d11159 |
||
082 |
_a025 _bC119n |
||
100 | _aQuí Long | ||
245 |
_aCẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện _cQuí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2009 |
||
300 |
_a559 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aCông tác thư viện | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
653 | _aCẩm nang | ||
942 |
_2ddc _cSH |