000 | 00479nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11158 _d11158 |
||
082 |
_a158 _bV550G |
||
100 | _aVưgôtxki, L.X | ||
245 |
_aTâm lý học nghệ thuật _cVưgôtxki, L.X |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1995 |
||
300 |
_a550 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến phê phán; Phân tích phản ứng thẩm mỹ; Tâm lý học nghệ thuật | ||
653 | _aTâm lý học và nghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSH |