000 | 00474nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11154 _d11154 |
||
082 |
_a646.2 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn thị Hạnh | ||
245 |
_aNghề cắt may _cNguyễn Thị Hạnh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1994 |
||
300 |
_a108 tr. _c26cm. |
||
520 | _aĐề cập đến vật liệu may và ứng dụng cắt may; Các đường may cơ bản. Trình bày kĩ thuật cắt may. | ||
653 | _aCắt may | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSH |