000 | 00609nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11146 _d11146 |
||
082 |
_a915.97 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trung Hoa | ||
245 |
_aĐại danh Việt Nam _cLê Trung Hoa |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2010 |
||
300 |
_a247 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aTrình bày các vấn đề về địa danh Việt Nam: Khái niệm địa danh học; Phân loại, định nghĩa địa danh; vị trí của địa danh học trong ngôn ngữ; lược sử địa danh học thế giới và Việt Nam,... | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |