000 | 00607nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11142 _d11142 |
||
082 |
_a428 _bĐ104th |
||
100 | _aLê Huy Lâm | ||
245 |
_aĐàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch _cLê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a479 tr _c21 cm. |
||
520 | _aCung cấp một số từ mới; các mẫu câu đàm thoại về các chủ điểm liên quan đến ngành du lịch. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐàm thoại | ||
653 | _aDu lịch | ||
942 |
_2ddc _cSH |