000 | 00513nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11141 _d11141 |
||
082 |
_a895.9221 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thiên Thư | ||
242 | _a= Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary | ||
245 |
_aTừ điển cười _cPhạm Thiên Thư _b5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C |
||
260 |
_a[K.đ] _bThanh niên _c2005 |
||
300 |
_a903 tr _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |