000 | 00484nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11133 _d11133 |
||
082 |
_a370.9597 _bNG107gi. |
||
100 | _a Nxb Chính trị Quốc gia | ||
245 |
_aNgành giáo dục và đào tạo Việt Nam _cNxb Chính trị Quốc gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a1341 tr. _c28 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật. | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSH |