000 | 00334nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11132 _d11132 |
||
082 |
_a495.922 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trung Hoa | ||
245 |
_aThú chơi chữ _cLê Trung Hoa, Hồ Lê |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1995 |
||
300 |
_a274 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChơi chữ | ||
942 |
_2ddc _cSH |