000 | 00469nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11130 _d11130 |
||
082 |
_a512.5 _bL250A |
||
100 | _aLê Anh Vũ | ||
245 |
_aĐại số tuyến tính _cLê Anh Vũ _nTập 1 _bDùng cho sinh viên đại học đại cương các ngành Toán, Tin, Lí, Hóa và Địa chất |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1997. |
||
300 |
_a150 tr.; _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
856 | _uToán học | ||
942 |
_2ddc _cSH |