000 00603nam a2200193 4500
999 _c11114
_d11114
082 _a039.9597
_bN305gi.
100 _a
242 _a= Quang Binh statistical yearbook 2007
245 _aNiên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007
_cCục thống kê
260 _aĐồng Hới
_b[K.đ]
_c2008
300 _a tr.;
_c24 cm.
500 _aĐầu trang tên sách ghi: Cục thống kê Quảng Bình. Quang Binh Statistical Office
520 _av.v...
653 _aNiên giám
653 _aNiên giám thống kê
653 _aQuảng Bình
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSH