000 | 00571nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11109 _d11109 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_aPhân loại và phương pháp giải bài tập toán 3: _cPhạm Đình Thực _bNghiên cứu và phát triển tiểu học: Biên soạn theo chương trình mới |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2004 |
||
300 |
_a111 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 3 | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |