000 | 00455nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11105 _d11105 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Trực | ||
245 |
_aBài tập cơ bản và nâng cao toán 3 _cPhạm Đình Trực |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a135 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 3 | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |