000 | 00553nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11089 _d11089 |
||
082 |
_a372 _bT103l. |
||
100 | _a Đặng Huỳnh Mai | ||
245 |
_aTài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy sách giáo khoa lớp 1 chương trình tiểu học mới _cĐặng Huỳnh Mai, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a160 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aBồi dưỡng | ||
653 | _aGiáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |