000 | 00405nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11088 _d11088 |
||
082 |
_a372.6 _bG103b. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aGiải bài tập Tiếng Việt 2 _cPham Hồng Thắm, Lê Quang Lê, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên _nT.2 |
||
260 |
_a[K.đ]: _bThanh Hóa, _c1997. |
||
300 |
_a117 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Việt - Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |