000 | 00798nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1108 _d1108 |
||
082 |
_a398.209597 _bH103L |
||
100 | _aHải Liên | ||
245 |
_aVăn hóa phi vật thể Gaglai _bNhững gì chúng ta còn ít biến đến _cHải Liên, Hữu Ích |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2014 |
||
300 |
_a315tr. _c21cm |
||
490 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aGiới thiệu về hát kể chuyện cổ, về lễ hội dân gian Raglai, về nhạc cụ truyền thống, trong kho tàng văn hóa phi vật thể đồ sộ của người Raglai. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aDân tộc Raglai | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aHát | ||
653 | _aSử thi | ||
942 |
_2ddc _cSH |