000 | 00442nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11072 _d11072 |
||
082 |
_a372.7 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hạnh | ||
245 |
_aEm làm toán trừ _cNguyễn Hạnh, Lê Cơ _nTập 3 _bBộ sách giúp các em học toán tiểu học |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2008 |
||
300 |
_a144 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |