000 | 00393nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11070 _d11070 |
||
082 |
_a372.7 _bTR561C |
||
100 | _aTrương Công Thành | ||
245 |
_aCác bài toán lí thú ở Tiểu học _cTrương Công Thành |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a176 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |