000 | 01321cam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12416139 | ||
005 | 20170224145558.0 | ||
008 | 010109s1999 vm af f000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 2001305070 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
041 | 1 |
_avie _acmc _amay _hvie |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS556.45.C5 _bH35 1999 |
082 |
_a781.62 _bH103L |
||
100 | 0 | _aHải Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aVai trò âm nhạc trong lễ hội dân gian của tộc người Chăm ở Ninh Thuận _cHải Liên |
260 |
_aH. _bViện Âm nhạc _c1999 |
||
300 |
_a210tr. _c21 cm. |
||
520 | _a Giới thiệu một vài nét khái quát về tộc người chăm ở Ninh Thuận,đề cập đến các lễ hội tiêu biểu và âm nhạc của nó. | ||
650 | 0 |
_aCham (Southeast Asian people) _xSocial life and customs. |
|
650 | 0 |
_aCham (Southeast Asian people) _xRites and ceremonies. |
|
650 | 0 |
_aCham (Southeast Asian people) _vMusic. |
|
650 | 0 |
_aFolk songs, Cham _zVietnam _zNinh Thuận (Province) _vTexts. |
|
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aÂm nhạc dân gian | ||
653 | _aLễ hội dân gian | ||
653 | _aDân tộc chăm | ||
653 | _aNinh Thuận | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1106 _d1106 |