000 | 00383nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11058 _d11058 |
||
082 |
_a510 _bT406h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aToán học và những điều lý thú _cTrần Tiễn Cao Đăng dịch |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a200 tr _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aKế hoạch thường thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |