000 | 00529nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11057 _d11057 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_aÔn tập và kiểm tra toán 2 _cPhạm Đình Thực _bBiên soạn theo chương trình mới |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb TP. Hồ Chí Minh, _c2003. |
||
300 |
_a124 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 2 | ||
653 | _aÔn tập | ||
653 | _aKiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |