000 | 00421nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_aEm luyện tập toán 2: Các bài tập cơ bản và nâng cao _cPhạm Đình Thực _nT.2 |
||
260 |
_aH.: _bĐại học sư phạm, _c2003. |
||
300 |
_a98 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học( Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11056 _d11056 |