000 | 00465nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11053 _d11053 |
||
082 |
_a372.7 _bT100TH |
||
100 | _aTạ Thập | ||
245 |
_aGiúp em học giỏi toán 5 _cTạ Thập, Trần Thị Kim Cương |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia _c2006. |
||
300 |
_a144 tr _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |