000 | 00508nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11050 _d11050 |
||
082 |
_a372.7 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tiến | ||
245 |
_aToán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 5 _cNguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a146 tr _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |