000 | 00533nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11045 _d11045 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_aCác bài toán phân số và tỉ số _cPhạm Đình Thực _bBồi dưỡng học sinh khá giỏi |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2005 |
||
300 |
_a127 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aPhân số | ||
653 | _aTỉ số | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aBài toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |