000 | 00554nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11039 _d11039 |
||
082 |
_a372.7 _bT406n. |
||
100 | _a Huỳnh Quốc Hùng | ||
245 |
_aToán nâng cao tiểu học 5 _cHuỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến _bBồi dưỡng học sinh khá, giỏi |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia _c2006 |
||
300 |
_a115 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |