000 | 00550nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11037 _d11037 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_aToán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5 _cPhạm Đình Thực _bBồi dưỡng học sinh khá, giỏi |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2005 |
||
300 |
_a143 tr _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |