000 | 01140cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12023008 | ||
005 | 20170224145741.0 | ||
008 | 990805s1998 vm af b f000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 99912054 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aML1751.V53 _bN65 1998 |
082 |
_a784.19597 _bNG527TH |
||
100 | 1 | _aNguyễn Thị Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aNhạc khí gõ và trống đế trong chèo truyền thống _cNguyễn Thị Nhung |
260 |
_aH. _bViện âm nhạc _c1998 |
||
300 |
_a190 tr. _c21 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. 183-185). | ||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aHát chèo _xHistory and criticism. |
|
650 | 0 |
_aFolk music _zVietnam _xHistory and criticism. |
|
650 | 0 |
_aDrum _zVietnam. |
|
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aNhạc khí | ||
653 | _aChèo truyền thống | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 2 | _aViện âm nhạc (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bibc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1103 _d1103 |