000 | 00440nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11029 _d11029 |
||
082 |
_a372.7 _bL250H |
||
100 | _aLê Hải Châu | ||
245 |
_aBồi dưởng toán tiểu học 4 _cLê Hải Châu |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2005 |
||
300 |
_a167 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 4 | ||
653 | _aBồi dưỡng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |