000 | 00413nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11020 _d11020 |
||
082 |
_a372.7078 _bPH104H |
||
100 | _aPhạm Huy Điển | ||
245 |
_aDạy và học toán cùng máy tính _cPhạm Huy Điển |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a283 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aMáy tính | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |