000 | 00477nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11016 _d11016 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_a41 đề thi toán 5 _cPhạm Đình Thực _bToán chọn lọc 5 theo chương trình chỉnh lí,... |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a128 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aĐề thi | ||
942 |
_2ddc _cSH |