000 | 00526nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11000 _d11000 |
||
082 |
_a372.6 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Toán | ||
245 |
_aBài tập luyện từ và câu 3 _cBùi Minh Toán, Mai Thanh _bTiếng Việt thực hành: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh |
||
260 |
_a[K.đ] _bHải Phòng _c2004 |
||
300 |
_a111 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aLớp 3 | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |