000 | 00945cam a22002894a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c110 _d110 |
||
001 | 15308664 | ||
005 | 20170517135033.0 | ||
008 | 080529s2007 vm 000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4371 _b.T455 2007 |
082 |
_a495.922071 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Toán | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành _cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
260 |
_aH. _b Giáo dục _c2006 |
||
300 |
_a275 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aStudy and teaching of Vietnamese language. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aThực hành | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aBùi, Minh Toán. | |
700 | 1 | _aLê, A. | |
700 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |