000 | 00468nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10993 _d10993 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_a100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học _cPhạm Đình Thực |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a147 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aTrả lời | ||
942 |
_2ddc _cSH |