000 | 00502nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10988 _d10988 |
||
082 |
_a495.922 _bPH105TH |
||
100 | _aPhan Thiều | ||
245 |
_aSổ tay từ ngữ Tiếng Việt tiểu học _cPhan Thiều chủ biên, Lê Hữu Tỉnh, Trần Mạnh Hưởng |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a164 tr. _c15 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ ngữ | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSH |