000 | 00470nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10959 _d10959 |
||
082 |
_a495.9223 _bTR561Đ |
||
100 | _aTrương Đình Tín | ||
245 |
_aĐại từ điển chữ Nôm _cTrương Đình Tín, Lê Quý Ngưu _nTập 1 _pTra theo ABC |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2007 |
||
300 |
_a2643tr. _c26cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aChữ Nôm | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |