000 | 00463nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10955 _d10955 |
||
082 |
_a700 _bH566Ư |
||
100 | _aHữu Ước | ||
245 |
_aNgẫu hứng thơ, nhạc, họa _cHữu Ước |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2008 |
||
300 |
_a202tr. _c23cm. |
||
520 | _aTrình bày thơ, nhạc, họa của Hữu Ước | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aNhạc | ||
653 | _aHọa | ||
942 |
_2ddc _cSH |