000 | 00440nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10947 _d10947 |
||
082 |
_a895.922334 _bCH500L |
||
100 | _aChu Lai | ||
245 |
_aBa lần và một lần _cChu Lai _bTiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c1999 |
||
300 |
_a434tr. _c19cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hoạc hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |