000 | 00442nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10940 _d10940 |
||
082 |
_a736.4 _bTR107kh |
||
100 | _av.v.. | ||
245 |
_aTranh khắc gỗ Việt Nam _bVietnamese contemporary wood engraving _cv.v.. |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a123tr. _c31cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aChạm khắc gỗ | ||
653 | _aTranh khắc gỗ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |