000 | 00718nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10926 _d10926 |
||
082 |
_a519 _bĐ312V |
||
100 | _aĐinh Văn Gắng | ||
245 |
_aLí thuyết xác suất và thống kê _cĐinh Văn Gắng |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2003 |
||
300 |
_a249tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐề cập đến không gian xác suất; Phương pháp xác suất; Vectơ ngẫu nhiên; Các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên. Trình bày giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên; Lí thuyết mẫu; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thông kê. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aThống kê | ||
942 |
_2ddc _cSH |