000 | 00398nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10897 _d10897 |
||
082 |
_a495.9223 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thanh | ||
245 |
_aTừ điển từ công cụ Tiếng Việt _cĐỗ Thanh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a212 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |