000 | 00431nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10895 _d10895 |
||
082 |
_a803 _bL250B |
||
100 | _aLê Bá Hán | ||
245 |
_aTừ điển thuật ngữ văn học _cLê Bá Hán |
||
250 | _aIn lần thứ ba | ||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a376 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |