000 | 00744nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a345.597 _bC101qu |
||
100 | _a Nước Cộng hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | ||
245 |
_aCác quy định pháp luật về tố tụng hình sự _c Nước Cộng hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a472 tr. _c21 cm |
||
500 | _a | ||
520 | _a Quy định đối với người tham gia tố tụng, người tiến hành tố tụng. quy định về điều tra, truy tố xét xử và chấp hành hình phạt , quy định về giám định ,.. | ||
653 | _a Pháp luật | ||
653 | _aLuật tố tụng hình sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10886 _d10886 |