000 | 00474nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10885 _d10885 |
||
082 |
_a398.3537 _bS550V |
||
100 | _aSử Văn Ngọc | ||
245 |
_aLời người xưa _cSử Văn Ngọc |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a311 tr. _c21 cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aDân tộc chăm | ||
653 | _aNinh Thuận | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |