000 | 00856nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10881 _d10881 |
||
082 |
_a625.802 _bT309ch. |
||
100 | _aVụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông _bTiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh _cVụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải _nTập IX |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2001 |
||
300 |
_a690 tr. _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày tiêu chuẩn thiết kế đường oto và chỉ dẫn thiết kế kỹ thuật đường oto, phụ lục phân loại đường. | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aĐường oto | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
942 |
_2ddc _cSH |