000 | 00816nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1088 _d1088 |
||
082 |
_a624.1834 _bTH308k |
||
100 | _av.v. | ||
245 |
_aThiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép _bTiêu chuẩn xây dựng _cv.v. |
||
260 |
_aH _bXây dựng _c1999 |
||
300 |
_a180tr. _c31cm |
||
520 | _aCung cấp 10 tiêu chuẩn trong xây dựng về hệ thống chi tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng-sản phẩm và kết cấu bằng bê tông và bê tông cốt thép; Tiêu chuẩn về hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng; Bản vẽ nhà và công trình xây dựng... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aKết cấu bê tông | ||
653 | _aKết cấu bê tông cốt thép | ||
653 | _aThiết kế | ||
942 |
_2ddc _cSH |