000 | 00757nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530 _bH100L |
||
100 | _aHalliday, David | ||
245 |
_aCơ sở vật lý _cDavid Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch _nT.1 _pCơ học I |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a404 tr. _c27 cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _aTrình bày đo lường, chuyển động thẳng; vectơ; chuyển động trong không gian hai và ba chiều; lực và chuyển động- I; lực và chuyển động - II; công và động năng; bảo toàn năng lượng; hệ hạt; va chạm; phụ lục và trả lời các bài tập và bài toán đánh số lẻ | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _acơ học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10879 _d10879 |